Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
recordman
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁə.kɔʁ.dman/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
recordman
/ʁə.kɔʁ.dman/
recordmen
/ʁə.kɔʁ.dmɛn/
recordman
gđ
/ʁə.kɔʁ.dman/
(
Số nhiều recordmen
) .
(
Từ cũ; nghiã cũ
)
Người
giữ
kỷ lục
.
Tham khảo
sửa
"
recordman
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)