Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈkɔr.dɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

recorder /rɪ.ˈkɔr.dɜː/

  1. Máy ghi âm.
  2. Máy ghi; dụng cụ ghi, bộ phận ghi.
  3. Người giữ sổ sách.
  4. Người ghi lại.
  5. Quan toà (tại một số thành phố ở Anh).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Ngoại động từ sửa

recorder ngoại động từ

  1. Buộc lại lần nữa.
  2. Đan lại (vợt đánh bóng).

Tham khảo sửa