reconstructive
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
reconstructive
- Để xây dựng lại, để kiến thiết lại, để cải tạo lại.
- reconstructive policy — chính sách tái thiết
Tham khảo sửa
- "reconstructive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
reconstructive