Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

reconstitution

  1. Sự hoàn nguyên, sự khôi phục lại (thức ăn ).
  2. Sự tổ chức lại, sự cải tổ, sự tái xây dựng.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁə.kɔ̃s.ti.ty.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
reconstitution
/ʁə.kɔ̃s.ti.ty.sjɔ̃/
reconstitutions
/ʁə.kɔ̃s.ti.ty.sjɔ̃/

reconstitution gc /ʁə.kɔ̃s.ti.ty.sjɔ̃/

  1. Sự tổ chức lại, sự lập lại.
    reconstitution d’un dossier — sự lập lại một hồ sơ
  2. Sự khôi phục lại, sự hồi phục lại.
    Reconstitution d’une fortune — sự khôi phục lại một cơ nghiệp

Tham khảo sửa