Tiếng Anh sửa

Động từ sửa

reconnoitre

  1. (Quân sự) Trinh sát, do thám, thăm dò (trận địa vị trí địch, địa hình... ).
    to reconnoitre the ground — thăm dò trận địa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa