Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌrɛ.kə.mən.ˈdeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

recommendation /ˌrɛ.kə.mən.ˈdeɪ.ʃən/

  1. Sự giới thiệu, sự tiến cử.
    to writer in recommendation of someone — viết thư giới thiệu ai
    letter of recommendation — thư giới thiệu
  2. Làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt.
  3. Sự khuyên nhủ, sự dặn bảo.
  4. Sự gửi gắm, sự phó thác.

Tham khảo sửa