recoin
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌri.ˈkɔɪn/
Ngoại động từ sửa
recoin ngoại động từ /ˌri.ˈkɔɪn/
- Đúc lại (tiền).
Tham khảo sửa
- "recoin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁə.kwɛ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
recoin /ʁə.kwɛ̃/ |
recoins /ʁə.kwɛ̃/ |
recoin gđ /ʁə.kwɛ̃/
Tham khảo sửa
- "recoin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)