Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈkloʊð/

Ngoại động từ sửa

reclothe ngoại động từ /rɪ.ˈkloʊð/

  1. Mặc quần áo lại (cho ai).
  2. Sắm quần áo mới (cho ai).

Tham khảo sửa