Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈri.sᵊnt.si/

Danh từ sửa

recency /ˈri.sᵊnt.si/

  1. Tính chất mới xảy ra, tính chất mới gần đây.

Tham khảo sửa