recapture
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌri.ˈkæp.tʃɜː/
Danh từ sửa
recapture /ˌri.ˈkæp.tʃɜː/
Ngoại động từ sửa
recapture ngoại động từ /ˌri.ˈkæp.tʃɜː/
Chia động từ sửa
recapture
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "recapture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)