Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈkæl.sə.trənts/

Danh từ sửa

recalcitrance /rɪ.ˈkæl.sə.trənts/

  1. Tính hay câi lại, tính hay chống lại, tính cứng đầu cứng cổ, tính ngoan cố.

Tham khảo sửa