Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈbət/

Ngoại động từ sửa

rebut ngoại động từ /rɪ.ˈbət/

  1. Bác (đề nghị của người nào, sự tố cáo, sự vu cáo, một học thuyết, một lập luận... ).
  2. Từ chối, cự tuyệt (người nào).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
rebut
/ʁə.by/
rebuts
/ʁə.by/

rebut /ʁə.by/

  1. Đồ bỏ đi.
    Le rebut d’un triage — đồ bỏ đi sau khi chọn lựa
    Le rebut de la société — (nghĩa bóng) đồ bỏ đi trong xã hội, cặn bã của xã hội
  2. Thư từ không phát được (vì không rõ địa chỉ).
    au rebut — xếp xó
    Mettre une machine au rebut — xếp xó một cái máy
    de rebut — vứt đi (không có giá trị gì)
    Marchandises de rebut — hàng hóa vứt đi

Tham khảo sửa