Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌri.ˈbɔrn/

Tính từ sửa

reborn /ˌri.ˈbɔrn/

  1. Đổi đời, hồi sinh, tái sinh.
  2. Tâm linh khai sáng.

Tham khảo sửa