rebellion
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /rɪ.ˈbɛɫ.jən/
Danh từ sửa
rebellion /rɪ.ˈbɛɫ.jən/
- Cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn.
- to rise in rebellion — nổi loạn
- a rebellion against the King — một cuộc nổi loạn chống lại nhà vua
- Sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp... ).
Tham khảo sửa
- "rebellion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)