rebeller
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁə.bɛ.le/
Động từ sửa
se rebeller tự động từ /ʁə.bɛ.le/
- Nổi dậy.
- Se rebeller contre le gouvernement — nổi dậy chống chính phủ
- Chống đối, chống lại.
- Se rebeller contre l’autorité paternelle — chống đối uy quyền của cha
Trái nghĩa sửa
- Soumettre (se)
Tham khảo sửa
- "rebeller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)