Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɪr.ˌɡɑːrd/

Danh từ sửa

rearguard /ˈrɪr.ˌɡɑːrd/

  1. (Quân sự) Đạo quân hậu tập.
    rearguard action — cuộc giao tranh giữa đạo quân hậu tập với quân địch

Tham khảo sửa