Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈri.piɳ/

Động từ sửa

reaping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "reap" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

reaping /ˈri.piɳ/

  1. Sự gặt hái.
  2. Mùa gặt, mùa thu hoạch.

Tham khảo sửa