Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈri.ə.ˌlɪst/

Danh từ sửa

realist /ˈri.ə.ˌlɪst/

  1. Người theo thuyết duy thực.
  2. Người có óc thực tế.

Tính từ sửa

realist /ˈri.ə.ˌlɪst/

  1. (Như) Realistic.

Tham khảo sửa