Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ri.ˈæk.tɜː/

Danh từ sửa

reactor /ri.ˈæk.tɜː/

  1. phản ứng.
    a nuclear reactor — lò phản ứng hạt nhân

Tham khảo sửa