Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈreɪ.ˈstɔr/

Ngoại động từ sửa

re-store ngoại động từ /ˈreɪ.ˈstɔr/

  1. Lại tích trữ.

Tham khảo sửa