Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈreɪ.ˈɛ.dət/

Ngoại động từ sửa

re-edit ngoại động từ /ˈreɪ.ˈɛ.dət/

  1. Tái bản (một tác phẩm).

Tham khảo sửa