rayonner
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁɛ.jɔ.ne/
Nội động từ sửa
rayonner nội động từ /ʁɛ.jɔ.ne/
- (Văn học) Tỏa sáng.
- Tỏa tia, tỏa ra (các phía).
- Douleur qui rayonne — đau tỏa ra các phía
- Point d’où rayonnent une foule de rues — điểm từ đấy tỏa ra một loạt đường phố
- Bức xạ.
- Chaleur qui rayonne — nhiệt bức xạ
- (Nghĩa bóng) Tỏa rạng; rạng rỡ, hớn hở.
- Culture qui rayonne dans le monde — nền văn hóa tỏa rạng khắp thế giới
- Visage qui rayonne — mặt mày hớn hở
Ngoại động từ sửa
rayonner ngoại động từ /ʁɛ.jɔ.ne/
Tham khảo sửa
- "rayonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)