Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɔ.ˌhɑɪd/

Tính từ sửa

rawhide /ˈrɔ.ˌhɑɪd/

  1. Bằng da sống.
    rawhide shoes — giày da sống

Tham khảo sửa