raviner
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁa.vi.ne/
Ngoại động từ sửa
raviner ngoại động từ /ʁa.vi.ne/
- Xói (đất) thành rãnh.
- Pluie qui ravine une pente — mưa xói sườn dốc thành rãnh
- (Nghĩa bóng) Làm cho đầy vết nhăn (mặt... ).
Tham khảo sửa
- "raviner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)