ravigoter
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁa.vi.ɡɔ.te/
Ngoại động từ sửa
ravigoter ngoại động từ /ʁa.vi.ɡɔ.te/
- (Thân mật) Làm cho khỏe ra; làm cho lại sức.
- L’air frais qui nous ravigote — không khí mát mẻ làm cho người ta khỏe ra
Tham khảo sửa
- "ravigoter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)