Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ravenously
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈræ.və.nəs.li/
Phó từ
sửa
ravenously
/ˈræ.və.nəs.li/
Đói
lắm
,
như thể
chết
đói.
to eat
ravenously
— ăn ngấu nghiến
Tham khảo
sửa
"
ravenously
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)