Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc raus
gt raust
Số nhiều rause
Cấp so sánh
cao

raus

  1. Rộng lượng, quãng đại.
    å være raus med penger/gaver/hjelp

Tham khảo sửa