Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
raus
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
raus
gt
raust
Số nhiều
rause
Cấp
so sánh
—
cao
—
raus
Rộng lượng
,
quãng
đại.
å være
raus
med penger/gaver/hjelp
Tham khảo
sửa
"
raus
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)