Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rattler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈræt.lɜː/
Danh từ
sửa
rattler
/ˈræt.lɜː/
Cái
lúc lắc
;
cái
chạy
rầm rầm
(như xe lửa... ).
Người
hay
nói
huyên thiên
.
<thgt>
người
cừ khôi
,
người
tài ba
cái
xuất sắc
.
<Mỹ>
rắn
chuông
.
Tham khảo
sửa
"
rattler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)