Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈræt.lɜː/

Danh từ sửa

rattler /ˈræt.lɜː/

  1. Cái lúc lắc; cái chạy rầm rầm (như xe lửa... ).
  2. Người hay nói huyên thiên.
  3. <thgt> người cừ khôi, người tài ba
  4. cái xuất sắc.
  5. <Mỹ> rắn chuông.

Tham khảo sửa