Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈræ.ʃə.niɳ/

Động từ sửa

rationing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "ration" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

rationing /ˈræ.ʃə.niɳ/

  1. Chế độ hạn chếphân phối áo quần, thực phẩm... trong thời gian thiếu thốn; chế độ phân phối.
    The Government may have to introduce petrol rationing — có thể chính phủ sẽ phải đưa ra chế độ phân phối xăng

Tham khảo sửa