Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ratier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
ratier
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁa.tje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ratier
/ʁa.tje/
ratier
/ʁa.tje/
ratier
gđ
/ʁa.tje/
Chó săn
chuột
.
chien
ratier
— chó săn chuột
Tham khảo
sửa
"
ratier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)