Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈræ.tə.ˌplæn/

Danh từ sửa

rataplan /ˈræ.tə.ˌplæn/

  1. Tiếng trống tùng tùng.

Động từ sửa

rataplan /ˈræ.tə.ˌplæn/

  1. Đánh trống tùng tùng.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁa.ta.plɑ̃/

Thán từ sửa

rataplan /ʁa.ta.plɑ̃/

  1. Tùng tùng (tiếng trống).

Tham khảo sửa