Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈræz.ˌbɛr.i.ˈkeɪn/

Danh từ sửa

raspberry-cane (thường) số nhiều /ˈræz.ˌbɛr.i.ˈkeɪn/

  1. (Thực vật học) Cây mâm xôi.

Tham khảo sửa