rascal
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈræs.kəl/
Hoa Kỳ | [ˈræs.kəl] |
Danh từ sửa
rascal /ˈræs.kəl/
- Kẻ.
- (Đùa cợt) Thằng ranh con, nhãi ranh.
- that rascal of a nephew of mine — cái thằng cháu ranh con của tôi
Thành ngữ sửa
Tính từ sửa
rascal /ˈræs.kəl/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) (như) rascally.
Tham khảo sửa
- "rascal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)