Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈræs.kəl/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

rascal /ˈræs.kəl/

  1. Kẻ.
  2. (Đùa cợt) Thằng ranh con, nhãi ranh.
    that rascal of a nephew of mine — cái thằng cháu ranh con của tôi

Thành ngữ sửa

Tính từ sửa

rascal /ˈræs.kəl/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) (như) rascally.

Tham khảo sửa