rancunier
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁɑ̃.ky.nje/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rancunier /ʁɑ̃.ky.nje/ |
rancuniers /ʁɑ̃.ky.nje/ |
Giống cái | rancunière /ʁɑ̃.ky.njɛʁ/ |
rancunières /ʁɑ̃.ky.njɛʁ/ |
rancunier /ʁɑ̃.ky.nje/
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "rancunier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)