Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈræŋ.kə.rəs/

Tính từ sửa

rancorous /ˈræŋ.kə.rəs/

  1. Hay hiềm thù, hay thù oán; đầy ác ý.

Tham khảo sửa