Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈræn.ˌtʃoʊ/

Danh từ sửa

rancho /ˈræn.ˌtʃoʊ/

  1. Nhà tranh của người chăn nuôi.
  2. Nông trường chăn nuôi gia súc.

Tham khảo sửa