ramper
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁɑ̃.pe/
Nội động từ sửa
ramper nội động từ /ʁɑ̃.pe/
- Bò.
- Le serpent rampe — con rắn bò
- Le bétel rampe contre les murailles — cây trầu bò trên mặt tường
- (Nghĩa bóng) Luồn cúi.
- Ramper devant ses supérieurs — luồn cúi trước cấp trên
Tham khảo sửa
- "ramper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)