Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁɑ̃p.mɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
rampement
/ʁɑ̃p.mɑ̃/
rampements
/ʁɑ̃p.mɑ̃/

rampement /ʁɑ̃p.mɑ̃/

  1. Sự .

Tham khảo sửa