Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rampart
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈræm.ˌpɑːrt/
Danh từ
sửa
rampart
/ˈræm.ˌpɑːrt/
Thành luỹ
.
Sự
phòng vệ
, sự
phòng thủ
, sự
bảo vệ
.
Ngoại động từ
sửa
rampart
ngoại động từ
/ˈræm.ˌpɑːrt/
Bảo vệ
bằng
thành luỹ
.
Xây
đắp
thành luỹ
(quanh nơi nào).
Tham khảo
sửa
"
rampart
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)