Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈræm.ˌpɑːrt/

Danh từ sửa

rampart /ˈræm.ˌpɑːrt/

  1. Thành luỹ.
  2. Sự phòng vệ, sự phòng thủ, sự bảo vệ.

Ngoại động từ sửa

rampart ngoại động từ /ˈræm.ˌpɑːrt/

  1. Bảo vệ bằng thành luỹ.
  2. Xây đắp thành luỹ (quanh nơi nào).

Tham khảo sửa