raillerie
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁa.jʁi/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
raillerie /ʁa.jʁi/ |
railleries /ʁa.jʁi/ |
raillerie gc /ʁa.jʁi/
- Lời chế nhạo, lời chế giễu; bài chế giễu.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự chế nhạo; thói chế giễu.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự nói đùa; lời nói đùa.
- cela passe la raillerie — (thân mật) quá lắm
- entendre la raillerie — (từ cũ, nghĩa cũ) không mếch lòng vì lời nói đùa
Tham khảo sửa
- "raillerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)