ragot
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁa.ɡɔ/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ragot /ʁa.ɡɔ/ |
ragots /ʁa.ɡɔ/ |
Giống cái | ragot /ʁa.ɡɔ/ |
ragots /ʁa.ɡɔ/ |
ragot /ʁa.ɡɔ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ragot /ʁa.ɡɔ/ |
ragots /ʁa.ɡɔ/ |
ragot gđ /ʁa.ɡɔ/
Tham khảo sửa
- "ragot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)