Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁa.ɡɔ̃.dɛ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
ragondin
/ʁa.ɡɔ̃.dɛ̃/
ragondins
/ʁa.ɡɔ̃.dɛ̃/

ragondin /ʁa.ɡɔ̃.dɛ̃/

  1. (Động vật học) Con hải ly đầm.
  2. Da lông hải ly đầm.
    Un manteau de ragondin — áo khoác bằng da lông hải ly đầm

Tham khảo sửa