Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rafraîchi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
rafraîchi
(
Được
) Làm
mát
, ướp
mát
.
Fruits rafraîchis
— quả cây ướp mát
Tham khảo
sửa
"
rafraîchi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)