Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈræ.fi.ə/

Danh từ sửa

raffia /ˈræ.fi.ə/

  1. Sợi cọ sợi (dùng để làm mũ, nón, chiếu... ).
  2. (Thực vật học) Cây cọ sợi.

Tham khảo sửa