radiale
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
radiale (Số nhiều: radialia)
- Xương cổ tay quay.
Tham khảo sửa
- "radiale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁa.djal/
Tính từ sửa
radiale /ʁa.djal/
- Xem radial
Danh từ sửa
radiale gc /ʁa.djal/
Tham khảo sửa
- "radiale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)