Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

racket

  1. (Như) Racquet.
  2. Tiếng ồn ào; cảnh om sòm huyên náo.
    to pick up a racket; to make a racket — làm om sòm
  3. Cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng.
    a center of racket and dissipation — khu ăn chơi trác táng
    to go on the racket — thích ăn chơi phóng đãng
  4. (Từ lóng) Mưu mô; mánh lới, thủ đoạn làm tiền.
  5. Cơn thử thách.
    to stand the racket — vượt qua cơn thử thách; chịu lấy hậu quả

Nội động từ sửa

racket nội động từ

  1. Làm ồn; đi lại ồn ào.
  2. Chơi bời phóng đãng; sống trác táng.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁa.kɛt/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
racket
/ʁa.kɛt/
rackets
/ʁa.kɛt/

racket /ʁa.kɛt/

  1. Tổ chức tống tiền.
  2. Sự tống tiền.

Tham khảo sửa