Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

rabougrissement

  1. Sự còi đi, cằn cọc.
    Rabougrissement d’une plante — sự cằn cọc của một cây
    Rabougrissement d’un enfant — sự còi đi của một em bé

Tham khảo sửa