Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zḛʔw˨˩ zaʔa˧˥ʐḛw˨˨ ʐaː˧˩˨ɹew˨˩˨ ɹaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹew˨˨ ɹa̰ː˩˧ɹḛw˨˨ ɹaː˧˩ɹḛw˨˨ ɹa̰ː˨˨

Tính từ

sửa

rệu rã

  1. Lỏng lẻo về tổ chứcbạc nhược về tinh thần.
    Tiểu đoàn ngụy này đã rệu rã.

Tham khảo

sửa