Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ze̤˨˩ ze̤˨˩ʐe˧˧ ʐe˧˧ɹe˨˩ ɹe˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹe˧˧ ɹe˧˧

Từ tương tự sửa

Phó từ sửa

rề rề

  1. Chậm chạp, kéo dài.
    Đi rề rề như thế thì bao giờ đến nơi.

Dịch sửa

Tham khảo sửa