Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rậm rì
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Phó từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zə̰ʔm
˨˩
zi̤
˨˩
ʐə̰m
˨˨
ʐi
˧˧
ɹəm
˨˩˨
ɹi
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹəm
˨˨
ɹi
˧˧
ɹə̰m
˨˨
ɹi
˧˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
rầm rĩ
rầm rì
Phó từ
sửa
rậm rì
Nói
những
cây
thấp
mọc
chen
khít
với nhau
.
Bờ bụi
rậm rì
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
rậm rì
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)